Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quá giang
[quá giang]
|
crossbeam
to cross a river
to ask somebody for a lift/ride; to hitch; to hitchhike
Thanks for the lift ! I'll be more careful from now on
Quá giang xe đi Sài Gòn
To hitchhike to Saigon
To give somebody a lift/ride
To give somebody a lift to the supermarket
Từ điển Việt - Việt
quá giang
|
danh từ
rầm bắc song song để đỡ kết cấu mái nhà
động từ
(từ cũ) đi đò ngang
đò đưa khách quá giang
đi nhờ một phương tiện
chị cho em quá giang đến chợ nhé!